Joining date | Total sessions | Number of students taught |
---|---|---|
Feb 26 2025 | 115 | 53 |
2025 |
---|
122 |
# | Number of session | Date |
1 | 10 | 2025-03-17 19:30:00 |
2 | 50 | 2025-05-08 18:30:00 |
3 | 100 | 2025-07-07 18:30:00 |
4 | 100 | 2025-07-07 18:30:00 |
# | Student | Number of session |
1 | [948] Le Quang Quan | 10 |
2 | [904] Thai Minh Tam | 10 |
3 | [935] Nguyen Thi My Linh | 9 |
4 | [973] Nguyễn Quỳnh Như | 9 |
5 | [731] Hồ Thị Diệu Ánh | 7 |
6 | [1001] Vo Hue Nhan | 5 |
7 | [383] Le Quang Vinh | 4 |
8 | [993] NGUYEN THI ANH THU | 4 |
9 | [995] Nguyen Phuong Thao | 4 |
10 | [966] NGUYEN QUOC MANH | 3 |
11 | [969] Trần Thị Vân Khanh | 3 |
12 | [1003] Phan Phương Anh | 3 |
13 | [1030] Tưởng Khánh Nhi | 3 |
14 | [931] Trinh Thi Mot | 3 |
15 | [992] Trương Bảo Biết | 2 |
16 | [962] Trần Hồng Hạnh | 2 |
17 | [1013] Nguyễn Hoàng Thu Hương | 2 |
18 | [929] TRUONG HOANG HA PHUONG | 2 |
19 | [1066] Nguyễn Thị Tú Nhi | 2 |
20 | [979] Phạm Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2 |
21 | [1046] Lữ Thị Minh Nguyệt | 1 |
22 | [950] Ka Phu Đông | 1 |
23 | [689] Lê Thị Minh Liểu | 1 |
24 | [485] Tran Thu Hien | 1 |
25 | [976] Le Ho Thuy Uyen | 1 |
26 | [1052] Hồ Khả Thiên Hoa | 1 |
27 | [983] Tran Anh Quan | 1 |
28 | [1054] Trần Minh Nguyên | 1 |
29 | [960] Bành Trung Anh Khoa | 1 |
30 | [1061] Nguyễn Hạnh Nguyên | 1 |
31 | [1017] Phạm Thị Khánh Huyền | 1 |
32 | [939] Nguyễn Thị Trà My | 1 |
33 | [1006] Nguyễn Thị Thùy Trang | 1 |
34 | [1034] Nguyễn Thảo Quỳnh Nhi | 1 |
35 | [914] Hoang Nhu Quynh | 1 |
36 | [1070] Lê Thị Tường Vy | 1 |
37 | [568] NGUYEN LE QUOC TRUNG | 1 |
38 | [1011] Cao Thanh Tuyết Ngân | 1 |
39 | [1059] Hồ Thị Thanh Trúc | 1 |
40 | [1047] Trần Thị Hiền | 1 |
41 | [951] Bùi Quang Dũng | 1 |
42 | [957] Nguyễn Thị Hồng Thuý | 1 |
43 | [1016] Phan Thị Thu Cẩm | 1 |
44 | [912] CAO BỘI LINH | 1 |
45 | [1051] Mai Lan Hương | 1 |
46 | [996] Nguyen Thi Linh Huong | 1 |
47 | [1002] Lê Thị Thanh Ngân | 1 |
48 | [1063] Võ Thị Hiếu | 1 |
49 | [1053] Lê Thị Thuỳ Trâm | 1 |
50 | [975] Nguyen Minh Duc | 1 |
51 | [1025] Đinh Nhật Hoàng | 1 |
52 | [1048] Đặng Kim Ngân | 1 |
53 | [1005] PHAN TOAN | 1 |