Joining date | Total sessions | Number of students taught |
---|---|---|
Sep 14 2024 | 187 | 84 |
2024 | 2025 |
---|---|
118 | 87 |
# | Number of session | Date |
1 | 10 | 2024-09-20 06:30:00 |
2 | 50 | 2024-10-04 08:30:00 |
3 | 50 | 2024-10-04 08:30:00 |
4 | 100 | 2024-11-01 16:00:00 |
5 | 150 | 2025-02-26 15:00:00 |
# | Student | Number of session |
1 | [851] LE THI PHUONG | 13 |
2 | [731] Hồ Thị Diệu Ánh | 10 |
3 | [926] LÊ THỊ ĐÀO | 8 |
4 | [911] NGUYEN DANG KHOI | 8 |
5 | [909] Nguyễn Thảo Nguyên | 7 |
6 | [904] Thai Minh Tam | 7 |
7 | [937] Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 7 |
8 | [941] Lê Thảo Ly | 6 |
9 | [912] CAO BỘI LINH | 5 |
10 | [997] Nguyen Tan Khiet | 5 |
11 | [939] Nguyễn Thị Trà My | 4 |
12 | [948] Le Quang Quan | 4 |
13 | [910] LE THI NGOC TRINH | 4 |
14 | [1031] Trần Ngọc Nhân | 4 |
15 | [858] NGUYEN XUAN KIET | 4 |
16 | [925] Hoàng Thế Lịch | 4 |
17 | [383] Le Quang Vinh | 4 |
18 | [929] TRUONG HOANG HA PHUONG | 3 |
19 | [932] Đinh THị Hồng Duyên | 3 |
20 | [1028] Dương Thị Loan | 3 |
21 | [919] Nguyễn Văn Tường Nhật | 3 |
22 | [485] Tran Thu Hien | 3 |
23 | [870] TRẦN THÀNH LUÂN | 3 |
24 | [916] Phạm Nguyễn Như Hậu | 3 |
25 | [917] Dang Thu Thao | 3 |
26 | [966] NGUYEN QUOC MANH | 3 |
27 | [99] Thị Kim Ngọc Nguyễn | 3 |
28 | [973] Nguyễn Quỳnh Như | 3 |
29 | [915] Le Thi Nhu Quynh | 3 |
30 | [940] Trần Văn Phát | 2 |
31 | [921] Nguyen Hoang Nhi | 2 |
32 | [993] NGUYEN THI ANH THU | 2 |
33 | [975] Nguyen Minh Duc | 2 |
34 | [957] Nguyễn Thị Hồng Thuý | 2 |
35 | [920] Đặng Thị Tuyết Nhi | 2 |
36 | [985] LÊ KIỀU NHƯ | 2 |
37 | [913] Lê Thị Thảo Nguyên | 2 |
38 | [1071] Nguyễn Thị Thành | 2 |
39 | [1057] Nguyen Thi Hong Nhung | 2 |
40 | [968] Pham Van Nguyen | 1 |
41 | [1026] Đinh Ngọc Lan | 1 |
42 | [1006] Nguyễn Thị Thùy Trang | 1 |
43 | [959] Huynh Thi Doan Hanh | 1 |
44 | [1012] Huynh Pham Gia Han | 1 |
45 | [950] Ka Phu Đông | 1 |
46 | [1042] Nguyễn Tuyết Mai | 1 |
47 | [972] Huynh Thi Mai Tram | 1 |
48 | [936] Mai Đức Kiên | 1 |
49 | [1063] Võ Thị Hiếu | 1 |
50 | [855] BUI KIM CHI | 1 |
51 | [969] Trần Thị Vân Khanh | 1 |
52 | [1043] Phạm Trần Khánh Quỳnh | 1 |
53 | [994] Nguyễn Thị Thanh Ân | 1 |
54 | [953] Nguyễn Thị Thu Hà | 1 |
55 | [930] Le Trung Hau | 1 |
56 | [1047] Trần Thị Hiền | 1 |
57 | [951] Bùi Quang Dũng | 1 |
58 | [1064] Duong Le Thao Nhi | 1 |
59 | [935] Nguyen Thi My Linh | 1 |
60 | [906] Vũ Thị Phượng | 1 |
61 | [1033] Nguyễn Hữu Lập | 1 |
62 | [998] Vo Thi Giau | 1 |
63 | [945] Nguyễn Lê Hạnh Linh | 1 |
64 | [934] Trần Thị Vân Anh | 1 |
65 | [1069] Le Quoc Tan | 1 |
66 | [1003] Phan Phương Anh | 1 |
67 | [1045] Phạm Thị Ngọc Phúc | 1 |
68 | [933] Phạm Thị Hồng Thu | 1 |
69 | [1005] PHAN TOAN | 1 |
70 | [303] Trịnh Hoàng Ngọc | 1 |
71 | [960] Bành Trung Anh Khoa | 1 |
72 | [1002] Lê Thị Thanh Ngân | 1 |
73 | [1024] Trần Thanh Thảo | 1 |
74 | [976] Le Ho Thuy Uyen | 1 |
75 | [964] Dinh Cat Tuong | 1 |
76 | [908] Ngo Thanh Lam | 1 |
77 | [979] Phạm Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1 |
78 | [924] Trần Ngọc Diễm | 1 |
79 | [1041] Lê Thị Cẩm Đoan | 1 |
80 | [989] Phan Hồng Huy | 1 |
81 | [918] Võ Thị Vân Thư | 1 |
82 | [995] Nguyen Phuong Thao | 1 |
83 | [381] Nguyen Thi Hong Nhung | 1 |
84 | [1014] Nguyễn Thị Thường | 1 |