Joining date | Total sessions | Number of students taught |
---|---|---|
Aug 28 2024 | 105 | 36 |
2024 |
---|
112 |
# | Number of session | Date |
1 | 10 | 2024-09-25 09:00:00 |
2 | 50 | 2024-10-31 09:30:00 |
3 | 100 | 2024-12-10 07:00:00 |
# | Student | Number of session |
1 | [941] Lê Thảo Ly | 13 |
2 | [937] Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 9 |
3 | [940] Trần Văn Phát | 8 |
4 | [915] Le Thi Nhu Quynh | 8 |
5 | [924] Trần Ngọc Diễm | 8 |
6 | [918] Võ Thị Vân Thư | 7 |
7 | [911] NGUYEN DANG KHOI | 5 |
8 | [936] Mai Đức Kiên | 5 |
9 | [908] Ngo Thanh Lam | 5 |
10 | [851] LE THI PHUONG | 4 |
11 | [381] Nguyen Thi Hong Nhung | 4 |
12 | [731] Hồ Thị Diệu Ánh | 4 |
13 | [933] Phạm Thị Hồng Thu | 3 |
14 | [939] Nguyễn Thị Trà My | 3 |
15 | [948] Le Quang Quan | 2 |
16 | [914] Hoang Nhu Quynh | 2 |
17 | [932] Đinh THị Hồng Duyên | 2 |
18 | [916] Phạm Nguyễn Như Hậu | 2 |
19 | [945] Nguyễn Lê Hạnh Linh | 1 |
20 | [929] TRUONG HOANG HA PHUONG | 1 |
21 | [919] Nguyễn Văn Tường Nhật | 1 |
22 | [855] BUI KIM CHI | 1 |
23 | [942] Nguyen Van Quang | 1 |
24 | [920] Đặng Thị Tuyết Nhi | 1 |
25 | [858] NGUYEN XUAN KIET | 1 |
26 | [938] NGUYEN THI CAM TU | 1 |
27 | [921] Nguyen Hoang Nhi | 1 |
28 | [930] Le Trung Hau | 1 |
29 | [910] LE THI NGOC TRINH | 1 |
30 | [943] Tran Khanh Linh | 1 |
31 | [905] Nguyễn Thùy Dung | 1 |
32 | [689] Lê Thị Minh Liểu | 1 |
33 | [901] Trần Hương Hoài Ngọc | 1 |
34 | [303] Trịnh Hoàng Ngọc | 1 |
35 | [935] Nguyen Thi My Linh | 1 |
36 | [909] Nguyễn Thảo Nguyên | 1 |