Joining date | Total sessions | Number of students taught |
---|---|---|
Aug 15 2024 | 269 | 104 |
2024 | 2025 |
---|---|
92 | 193 |
# | Number of session | Date |
1 | 10 | 2024-09-04 20:00:00 |
2 | 50 | 2024-10-22 08:00:00 |
3 | 100 | 2025-01-02 08:00:00 |
4 | 150 | 2025-03-04 07:30:00 |
5 | 200 | 2025-05-02 07:30:00 |
6 | 200 | 2025-05-02 07:30:00 |
7 | 250 | 2025-07-05 08:00:00 |
# | Student | Number of session |
1 | [904] Thai Minh Tam | 12 |
2 | [1003] Phan Phương Anh | 10 |
3 | [968] Pham Van Nguyen | 9 |
4 | [1001] Vo Hue Nhan | 7 |
5 | [910] LE THI NGOC TRINH | 7 |
6 | [912] CAO BỘI LINH | 7 |
7 | [948] Le Quang Quan | 6 |
8 | [993] NGUYEN THI ANH THU | 6 |
9 | [959] Huynh Thi Doan Hanh | 6 |
10 | [961] Vuong Thao Ngan | 6 |
11 | [939] Nguyễn Thị Trà My | 5 |
12 | [731] Hồ Thị Diệu Ánh | 5 |
13 | [958] DINH THI GIANG | 5 |
14 | [855] BUI KIM CHI | 5 |
15 | [568] NGUYEN LE QUOC TRUNG | 5 |
16 | [973] Nguyễn Quỳnh Như | 5 |
17 | [932] Đinh THị Hồng Duyên | 5 |
18 | [976] Le Ho Thuy Uyen | 5 |
19 | [901] Trần Hương Hoài Ngọc | 4 |
20 | [918] Võ Thị Vân Thư | 4 |
21 | [929] TRUONG HOANG HA PHUONG | 4 |
22 | [935] Nguyen Thi My Linh | 4 |
23 | [979] Phạm Nguyễn Thị Hồng Nhung | 4 |
24 | [916] Phạm Nguyễn Như Hậu | 4 |
25 | [931] Trinh Thi Mot | 4 |
26 | [381] Nguyen Thi Hong Nhung | 4 |
27 | [960] Bành Trung Anh Khoa | 4 |
28 | [943] Tran Khanh Linh | 4 |
29 | [1042] Nguyễn Tuyết Mai | 3 |
30 | [952] Ho Ly Kim Sa | 3 |
31 | [983] Tran Anh Quan | 3 |
32 | [870] TRẦN THÀNH LUÂN | 3 |
33 | [962] Trần Hồng Hạnh | 3 |
34 | [930] Le Trung Hau | 3 |
35 | [908] Ngo Thanh Lam | 3 |
36 | [936] Mai Đức Kiên | 3 |
37 | [1022] Lê Thị Thu Trang | 3 |
38 | [963] Nguyen Le Duc Kien | 3 |
39 | [992] Trương Bảo Biết | 3 |
40 | [1065] Dương Lê Yến Nhi | 3 |
41 | [917] Dang Thu Thao | 3 |
42 | [950] Ka Phu Đông | 3 |
43 | [996] Nguyen Thi Linh Huong | 3 |
44 | [972] Huynh Thi Mai Tram | 3 |
45 | [955] Ho Thi Phuong | 2 |
46 | [858] NGUYEN XUAN KIET | 2 |
47 | [919] Nguyễn Văn Tường Nhật | 2 |
48 | [914] Hoang Nhu Quynh | 2 |
49 | [1019] Trần Thảo Ngân | 2 |
50 | [956] Lê Kỳ Bá | 2 |
51 | [978] Lê Nữ Hoàng Ngọc | 2 |
52 | [383] Le Quang Vinh | 2 |
53 | [1060] Nguyễn Thị Minh Thư | 2 |
54 | [99] Thị Kim Ngọc Nguyễn | 2 |
55 | [303] Trịnh Hoàng Ngọc | 2 |
56 | [1057] Nguyen Thi Hong Nhung | 2 |
57 | [1037] Nguyễn Phan Thúy Triều | 2 |
58 | [966] NGUYEN QUOC MANH | 2 |
59 | [989] Phan Hồng Huy | 2 |
60 | [1041] Lê Thị Cẩm Đoan | 2 |
61 | [915] Le Thi Nhu Quynh | 2 |
62 | [1024] Trần Thanh Thảo | 2 |
63 | [924] Trần Ngọc Diễm | 2 |
64 | [940] Trần Văn Phát | 2 |
65 | [1059] Hồ Thị Thanh Trúc | 2 |
66 | [998] Vo Thi Giau | 1 |
67 | [1049] Võ Phạm Phương Trang | 1 |
68 | [1026] Đinh Ngọc Lan | 1 |
69 | [964] Dinh Cat Tuong | 1 |
70 | [905] Nguyễn Thùy Dung | 1 |
71 | [1058] Ngo Thi Hong Nhung | 1 |
72 | [942] Nguyen Van Quang | 1 |
73 | [1067] Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1 |
74 | [1070] Lê Thị Tường Vy | 1 |
75 | [1004] NGUYEN THI KIM LUAT | 1 |
76 | [911] NGUYEN DANG KHOI | 1 |
77 | [1044] Phùng Thị Hải Yến | 1 |
78 | [969] Trần Thị Vân Khanh | 1 |
79 | [1061] Nguyễn Hạnh Nguyên | 1 |
80 | [934] Trần Thị Vân Anh | 1 |
81 | [1032] Dương Thanh Thảo | 1 |
82 | [1025] Đinh Nhật Hoàng | 1 |
83 | [995] Nguyen Phuong Thao | 1 |
84 | [1002] Lê Thị Thanh Ngân | 1 |
85 | [953] Nguyễn Thị Thu Hà | 1 |
86 | [1015] Phạm Thị Ái Diễm | 1 |
87 | [937] Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 1 |
88 | [1063] Võ Thị Hiếu | 1 |
89 | [1073] Nguyễn Hoàng Phương Trinh | 1 |
90 | [987] Nguyễn Hồng Vân | 1 |
91 | [909] Nguyễn Thảo Nguyên | 1 |
92 | [1028] Dương Thị Loan | 1 |
93 | [980] Ho Thi Duyen Ha | 1 |
94 | [938] NGUYEN THI CAM TU | 1 |
95 | [957] Nguyễn Thị Hồng Thuý | 1 |
96 | [1064] Duong Le Thao Nhi | 1 |
97 | [991] TRẦN CÔNG THƯỜNG | 1 |
98 | [1008] VO QUYNH TRAM | 1 |
99 | [851] LE THI PHUONG | 1 |
100 | [933] Phạm Thị Hồng Thu | 1 |
101 | [1072] Trần Thị Huyền Diệu | 1 |
102 | [1016] Phan Thị Thu Cẩm | 1 |
103 | [981] Tran Cong Doan | 1 |
104 | [689] Lê Thị Minh Liểu | 1 |