| Joining date | Total sessions | Number of students taught |
|---|---|---|
| Aug 15 2024 | 315 | 112 |
| 2024 | 2025 |
|---|---|
| 92 | 240 |
| # | Number of session | Date |
| 1 | 10 | 2024-09-04 20:00:00 |
| 2 | 50 | 2024-10-22 08:00:00 |
| 3 | 100 | 2025-01-02 08:00:00 |
| 4 | 150 | 2025-03-04 07:30:00 |
| 5 | 200 | 2025-05-02 07:30:00 |
| 6 | 200 | 2025-05-02 07:30:00 |
| 7 | 250 | 2025-07-05 08:00:00 |
| 8 | 300 | 2025-09-03 08:00:00 |
| # | Student | Number of session |
| 1 | [904] Thai Minh Tam | 12 |
| 2 | [1003] Phan Phương Anh | 10 |
| 3 | [993] NGUYEN THI ANH THU | 10 |
| 4 | [968] Pham Van Nguyen | 9 |
| 5 | [568] NGUYEN LE QUOC TRUNG | 8 |
| 6 | [1001] Vo Hue Nhan | 7 |
| 7 | [910] LE THI NGOC TRINH | 7 |
| 8 | [912] CAO BỘI LINH | 7 |
| 9 | [948] Le Quang Quan | 7 |
| 10 | [1057] Nguyen Thi Hong Nhung | 6 |
| 11 | [1032] Dương Thanh Thảo | 6 |
| 12 | [959] Huynh Thi Doan Hanh | 6 |
| 13 | [961] Vuong Thao Ngan | 6 |
| 14 | [939] Nguyễn Thị Trà My | 6 |
| 15 | [958] DINH THI GIANG | 5 |
| 16 | [731] Hồ Thị Diệu Ánh | 5 |
| 17 | [1060] Nguyễn Thị Minh Thư | 5 |
| 18 | [1044] Phùng Thị Hải Yến | 5 |
| 19 | [855] BUI KIM CHI | 5 |
| 20 | [973] Nguyễn Quỳnh Như | 5 |
| 21 | [932] Đinh THị Hồng Duyên | 5 |
| 22 | [1022] Lê Thị Thu Trang | 5 |
| 23 | [976] Le Ho Thuy Uyen | 5 |
| 24 | [901] Trần Hương Hoài Ngọc | 4 |
| 25 | [918] Võ Thị Vân Thư | 4 |
| 26 | [1042] Nguyễn Tuyết Mai | 4 |
| 27 | [929] TRUONG HOANG HA PHUONG | 4 |
| 28 | [935] Nguyen Thi My Linh | 4 |
| 29 | [979] Phạm Nguyễn Thị Hồng Nhung | 4 |
| 30 | [916] Phạm Nguyễn Như Hậu | 4 |
| 31 | [931] Trinh Thi Mot | 4 |
| 32 | [381] Nguyen Thi Hong Nhung | 4 |
| 33 | [960] Bành Trung Anh Khoa | 4 |
| 34 | [1041] Lê Thị Cẩm Đoan | 4 |
| 35 | [943] Tran Khanh Linh | 4 |
| 36 | [1072] Trần Thị Huyền Diệu | 4 |
| 37 | [952] Ho Ly Kim Sa | 3 |
| 38 | [983] Tran Anh Quan | 3 |
| 39 | [870] TRẦN THÀNH LUÂN | 3 |
| 40 | [962] Trần Hồng Hạnh | 3 |
| 41 | [930] Le Trung Hau | 3 |
| 42 | [1019] Trần Thảo Ngân | 3 |
| 43 | [1026] Đinh Ngọc Lan | 3 |
| 44 | [908] Ngo Thanh Lam | 3 |
| 45 | [936] Mai Đức Kiên | 3 |
| 46 | [963] Nguyen Le Duc Kien | 3 |
| 47 | [992] Trương Bảo Biết | 3 |
| 48 | [917] Dang Thu Thao | 3 |
| 49 | [950] Ka Phu Đông | 3 |
| 50 | [996] Nguyen Thi Linh Huong | 3 |
| 51 | [1065] Dương Lê Yến Nhi | 3 |
| 52 | [972] Huynh Thi Mai Tram | 3 |
| 53 | [914] Hoang Nhu Quynh | 2 |
| 54 | [1059] Hồ Thị Thanh Trúc | 2 |
| 55 | [956] Lê Kỳ Bá | 2 |
| 56 | [978] Lê Nữ Hoàng Ngọc | 2 |
| 57 | [1048] Đặng Kim Ngân | 2 |
| 58 | [383] Le Quang Vinh | 2 |
| 59 | [99] Thị Kim Ngọc Nguyễn | 2 |
| 60 | [303] Trịnh Hoàng Ngọc | 2 |
| 61 | [1030] Tưởng Khánh Nhi | 2 |
| 62 | [966] NGUYEN QUOC MANH | 2 |
| 63 | [989] Phan Hồng Huy | 2 |
| 64 | [1037] Nguyễn Phan Thúy Triều | 2 |
| 65 | [1012] Huynh Pham Gia Han | 2 |
| 66 | [915] Le Thi Nhu Quynh | 2 |
| 67 | [924] Trần Ngọc Diễm | 2 |
| 68 | [940] Trần Văn Phát | 2 |
| 69 | [1024] Trần Thanh Thảo | 2 |
| 70 | [955] Ho Thi Phuong | 2 |
| 71 | [858] NGUYEN XUAN KIET | 2 |
| 72 | [919] Nguyễn Văn Tường Nhật | 2 |
| 73 | [1053] Lê Thị Thuỳ Trâm | 1 |
| 74 | [1049] Võ Phạm Phương Trang | 1 |
| 75 | [964] Dinh Cat Tuong | 1 |
| 76 | [905] Nguyễn Thùy Dung | 1 |
| 77 | [942] Nguyen Van Quang | 1 |
| 78 | [1004] NGUYEN THI KIM LUAT | 1 |
| 79 | [1067] Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1 |
| 80 | [911] NGUYEN DANG KHOI | 1 |
| 81 | [1047] Trần Thị Hiền | 1 |
| 82 | [1058] Ngo Thi Hong Nhung | 1 |
| 83 | [934] Trần Thị Vân Anh | 1 |
| 84 | [1070] Lê Thị Tường Vy | 1 |
| 85 | [969] Trần Thị Vân Khanh | 1 |
| 86 | [995] Nguyen Phuong Thao | 1 |
| 87 | [1061] Nguyễn Hạnh Nguyên | 1 |
| 88 | [1002] Lê Thị Thanh Ngân | 1 |
| 89 | [953] Nguyễn Thị Thu Hà | 1 |
| 90 | [1066] Nguyễn Thị Tú Nhi | 1 |
| 91 | [937] Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 1 |
| 92 | [1025] Đinh Nhật Hoàng | 1 |
| 93 | [987] Nguyễn Hồng Vân | 1 |
| 94 | [909] Nguyễn Thảo Nguyên | 1 |
| 95 | [980] Ho Thi Duyen Ha | 1 |
| 96 | [938] NGUYEN THI CAM TU | 1 |
| 97 | [1015] Phạm Thị Ái Diễm | 1 |
| 98 | [1063] Võ Thị Hiếu | 1 |
| 99 | [957] Nguyễn Thị Hồng Thuý | 1 |
| 100 | [1073] Nguyễn Hoàng Phương Trinh | 1 |
| 101 | [851] LE THI PHUONG | 1 |
| 102 | [1028] Dương Thị Loan | 1 |
| 103 | [991] TRẦN CÔNG THƯỜNG | 1 |
| 104 | [1008] VO QUYNH TRAM | 1 |
| 105 | [933] Phạm Thị Hồng Thu | 1 |
| 106 | [1027] Lê Từ Đoan Trang | 1 |
| 107 | [1064] Duong Le Thao Nhi | 1 |
| 108 | [981] Tran Cong Doan | 1 |
| 109 | [689] Lê Thị Minh Liểu | 1 |
| 110 | [1014] Nguyễn Thị Thường | 1 |
| 111 | [998] Vo Thi Giau | 1 |
| 112 | [1016] Phan Thị Thu Cẩm | 1 |