Joining date | Total sessions | Number of students taught |
---|---|---|
Apr 30 2020 | 100 | 59 |
2020 |
---|
101 |
# | Number of session | Date |
1 | 10 | 2020-06-03 03:00:00 |
2 | 50 | 2020-07-21 19:30:00 |
3 | 100 | 2020-08-28 04:00:00 |
# | Student | Number of session |
1 | [270] Lê Thị Mai Nhung | 6 |
2 | [287] Lê Thị Khánh Huyền | 5 |
3 | [268] Linh Đoàn | 4 |
4 | [248] Lâm Lê | 4 |
5 | [284] Tô Thị Thu Phương | 4 |
6 | [142] LINH PHAN | 4 |
7 | [149] Đặng Hồng Dược Thảo | 3 |
8 | [097] Huong Nguyen | 3 |
9 | [173] tuyền nguyễn | 3 |
10 | [034] Trần Anh Thư | 3 |
11 | [227] Quốc Vương Hà | 3 |
12 | [074] Phuong Hoang | 3 |
13 | [139] Tình Hoàng Thị | 2 |
14 | [215] Tri Rianny | 2 |
15 | [007] Châu Trần | 2 |
16 | [092] Thân Thị Chung | 2 |
17 | [262] Nguyễn Thị Phương | 2 |
18 | [019] Cam Dang Thi My | 2 |
19 | [279] Nguyễn Trần Kim Ngân | 2 |
20 | [278] Đại Nguyễn Tài | 2 |
21 | [234] Antôn Thái Viết Phúc | 2 |
22 | [169] Ung Thị Thu Thủy | 1 |
23 | [264] Nguyen Quang Khanh Linh | 1 |
24 | [263] Đặng Đình Đức | 1 |
25 | [198] Quân Quang | 1 |
26 | [060] Quynh Mong | 1 |
27 | [222] Phuong Khanh Le | 1 |
28 | [151] Cam Nguyen Thi Ngoc | 1 |
29 | [145] Lê Truyền | 1 |
30 | [210] hà nguyễn | 1 |
31 | [267] Tường Linh | 1 |
32 | [290] Văn Tùng Đinh | 1 |
33 | [237] Nguyen Ha | 1 |
34 | [269] Nhân Nguyễn Hữu | 1 |
35 | [275] Phan Thuc Uyen | 1 |
36 | [122] Oanh Nguyễn | 1 |
37 | [298] Huynh Van Quy | 1 |
38 | [219] Nhật Võ | 1 |
39 | [043] Lê Thị Ngọc Uyên | 1 |
40 | [247] Thùy Linh Nguyễn | 1 |
41 | [283] Trang Trinh | 1 |
42 | [061] Mây Hồ | 1 |
43 | [309] Trần Minh Đại | 1 |
44 | [304] lục bình hồ | 1 |
45 | [301] Huỳnh Thị Thanh Thủy | 1 |
46 | [266] Đặng Thị Mai | 1 |
47 | [261] Lương Thị Thu Thảo | 1 |
48 | [137] Thanh Huyền Thành | 1 |
49 | [055] Huỳnh Thị Minh Phương | 1 |
50 | [187] Nhân Trần | 1 |
51 | [204] Trà My Nguyễn Thị | 1 |
52 | [272] Yến Trần | 1 |
53 | [194] Bao My | 1 |
54 | [303] Trịnh Hoàng Ngọc | 1 |
55 | [252] ngoc anh truong | 1 |
56 | [295] Trúc Thanh | 1 |
57 | [251] Huyền Trương Diệu | 1 |
58 | [006] Ta Hoc Vo | 1 |
59 | [225] thi le | 1 |