Joining date | Total sessions | Number of students taught |
---|---|---|
Aug 23 2020 | 101 | 37 |
2020 | 2021 |
---|---|
78 | 23 |
# | Number of session | Date |
1 | 10 | 2020-09-01 19:00:00 |
2 | 50 | 2020-11-13 19:00:00 |
3 | 100 | 2021-02-04 19:00:00 |
# | Student | Number of session |
1 | [122] Oanh Nguyễn | 16 |
2 | [305] Phương Thảo Nguyễn | 15 |
3 | [267] Tường Linh | 6 |
4 | [314] Mai Thị Mỹ Vân | 4 |
5 | [283] Trang Trinh | 4 |
6 | [287] Lê Thị Khánh Huyền | 4 |
7 | [142] LINH PHAN | 4 |
8 | [139] Tình Hoàng Thị | 3 |
9 | [341] Trần Ngọc Mai | 3 |
10 | [382] Nguyễn Thanh Thúy | 3 |
11 | [320] Thái Trần Hùng Vương | 3 |
12 | [227] Quốc Vương Hà | 3 |
13 | [108] Giang Tran | 2 |
14 | [230] Tam Nguyen | 2 |
15 | [271] Thị Ngọc Mai Lê | 2 |
16 | [303] Trịnh Hoàng Ngọc | 2 |
17 | [311] Trần Thị Xanh | 2 |
18 | [252] ngoc anh truong | 2 |
19 | [392] Nguyen Thi Thang | 2 |
20 | [301] Huỳnh Thị Thanh Thủy | 2 |
21 | [387] Trần Thị Tú Nhi | 1 |
22 | [350] Nguyễn Lê Thùy Ngân | 1 |
23 | [265] Truyen Tran | 1 |
24 | [198] Quân Quang | 1 |
25 | [317] ARất Thị Loan | 1 |
26 | [097] Huong Nguyen | 1 |
27 | [389] Trần Thị Hằng | 1 |
28 | [318] Ho Thi My Hieu | 1 |
29 | [309] Trần Minh Đại | 1 |
30 | [264] Nguyen Quang Khanh Linh | 1 |
31 | [090] Hồ Thị Thảo Nguyên | 1 |
32 | [315] NGUYỄN THỊ PHẠM NHƯ | 1 |
33 | [225] thi le | 1 |
34 | [047] Hoàng Đăng Khoa | 1 |
35 | [338] Nguyễn Ngọc Thục Uyên | 1 |
36 | [347] Tran Thi Minh Nguyet | 1 |
37 | [229] Lý Võ Trần Ngọc Y | 1 |