Joining date | Total sessions | Number of students taught |
---|---|---|
Feb 17 2023 | 100 | 55 |
2023 | 2024 |
---|---|
105 | 3 |
# | Number of session | Date |
1 | 10 | 2023-03-05 22:39:07 |
2 | 50 | 2023-07-26 08:30:00 |
3 | 100 | 2024-04-28 19:02:32 |
# | Student | Number of session |
1 | [805] Nguyen Thi Huyen Tran | 8 |
2 | [814] Hoàng Thị Linh Ái | 7 |
3 | [804] Đinh Bảo Châu Thi | 7 |
4 | [838] Quach Hoang Sang | 5 |
5 | [834] Nguyễn Minh Dũng | 5 |
6 | [847] Trương Minh Liền | 4 |
7 | [808] Lê Thị Bích quyên | 4 |
8 | [717] Đặng Văn Viễn | 4 |
9 | [813] Huynh Tan Vu | 4 |
10 | [811] Nguyen Huong Nhi | 3 |
11 | [841] NGUYEN THI NHAT LINH | 3 |
12 | [800] Hân Ngọc | 3 |
13 | [830] Nguyễn Hoài Nam | 3 |
14 | [733] Vu Thanh Hang | 2 |
15 | [835] Lê Thị Hương | 2 |
16 | [725] Dang Thi Ngoc Thuong | 2 |
17 | [731] Hồ Thị Diệu Ánh | 2 |
18 | [700] Quang Hoài Thương | 2 |
19 | [815] Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2 |
20 | [895] Sang Ho Thi | 1 |
21 | [801] Trần Thị Hoài Nga | 1 |
22 | [702] Y Hôn | 1 |
23 | [741] Huynh Thi Thanh Truyen | 1 |
24 | [844] Le Tran Thi Ngoc Thao | 1 |
25 | [822] Phan Thị Kim Phụng | 1 |
26 | [683] Phan Thị Thu Hương | 1 |
27 | [839] Lê Thị Mai Huệ | 1 |
28 | [824] Doan Thi Nhung | 1 |
29 | [872] Phan Nhat Tien | 1 |
30 | [713] Nguyễn Thảo Nhi | 1 |
31 | [840] Ho Thi Lan | 1 |
32 | [656] Hoàng Tuấn Minh | 1 |
33 | [821] Nguyễn Cát Tường | 1 |
34 | [820] Nguyễn Thị Trúc Linh | 1 |
35 | [809] LE PHI DUY | 1 |
36 | [695] ĐẶNG VĂN BÌNH | 1 |
37 | [833] Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 1 |
38 | [711] Lưu Thị Vi Na | 1 |
39 | [699] Le Thi Xuan Thuy | 1 |
40 | [816] TRAN TRONG TIN | 1 |
41 | [846] Nguyễn Thị Tiểu Phương | 1 |
42 | [691] Nguyễn Nguyên Thị Diệu Linh | 1 |
43 | [850] Thảo Lê | 1 |
44 | [829] Tran Thi Thu | 1 |
45 | [836] VO THI MY OANH | 1 |
46 | [726] LÊ THỊ HOÀI | 1 |
47 | [823] Trần Đặng Như Quỳnh | 1 |
48 | [732] NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY và email: tuongvynt2203@gmail.com | 1 |
49 | [854] Nguyễn Thị Hoài Ly | 1 |
50 | [614] Trình Thị Thúy Hồng | 1 |
51 | [807] Nguyễn Văn Tuấn | 1 |
52 | [728] Hoàng Anh Dũng | 1 |
53 | [843] Dang Ha My | 1 |
54 | [803] Lê Thị Kim Bằng | 1 |
55 | [605] Le Thi Ha | 1 |