Joining date | Total sessions | Number of students taught |
---|---|---|
May 22 2022 | 41 | 43 |
2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|
25 | 5 | 21 |
# | Number of session | Date |
1 | 10 | 2022-09-05 00:41:58 |
# | Student | Number of session |
1 | [656] Hoàng Tuấn Minh | 4 |
2 | [381] Nguyen Thi Hong Nhung | 2 |
3 | [871] Y Âm | 2 |
4 | [866] Bùi Nguyễn Tố Như | 2 |
5 | [878] Trinh Khanh Linh | 2 |
6 | [807] Nguyễn Văn Tuấn | 2 |
7 | [669] Lê Thị Thùy Nghi | 1 |
8 | [893] Phương Hảo Hảo | 1 |
9 | [396] Tran Thi Thuy Trang | 1 |
10 | [731] Hồ Thị Diệu Ánh | 1 |
11 | [637] Nguyễn Văn Vĩ | 1 |
12 | [885] Nguyễn Mạnh Việt | 1 |
13 | [531] Huỳnh Phương Linh | 1 |
14 | [735] Lê Thị Thủy Tiên | 1 |
15 | [680] Võ Thị Thủy Tiên | 1 |
16 | [890] TRAN LINH GIANG | 1 |
17 | [649] Ta Tran Hong Thao | 1 |
18 | [886] TRAN QUOC DAT | 1 |
19 | [652] NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG NAM | 1 |
20 | [854] Nguyễn Thị Hoài Ly | 1 |
21 | [635] Nguyễn Thị Thuý Hiền | 1 |
22 | [865] Võ Thị Kim Lợi | 1 |
23 | [145] Lê Truyền | 1 |
24 | [696] Phan Thi My Le | 1 |
25 | [678] Nguyễn Ngọc Thiên Ân | 1 |
26 | [853] Lê Thị Mai Hòa | 1 |
27 | [651] Nguyễn Thị Lệ Hồng | 1 |
28 | [877] Phan Thuy Nhung | 1 |
29 | [622] Doan Thi Thanh Tuyet | 1 |
30 | [667] Nguyễn Thị Ngọc Kiều | 1 |
31 | [830] Nguyễn Hoài Nam | 1 |
32 | [464] Hồ Thị Hươu | 1 |
33 | [717] Đặng Văn Viễn | 1 |
34 | [619] Le Thi Hiep | 1 |
35 | [615] Lê Trung Anh | 1 |
36 | [661] Trần Linh | 1 |
37 | [574] Vo Thi My Tuyet | 1 |
38 | [722] Bui Duy Khang | 1 |
39 | [609] Phung Thi Hanh | 1 |
40 | [897] Nguyễn Minh Thư | 1 |
41 | [467] Tăng Thị Sao Mai | 1 |
42 | [895] Sang Ho Thi | 1 |
43 | [720] Lê Thị Ánh Nguyệt | 1 |