Christopher Liu

Singapore

Statistics

Joining date Total sessions Number of students taught
Jan 25 2022 131 72

Sessions

2022 2023
90 46

Milestones

# Number of session Date
1 10 2022-02-23 21:30:00
2 50 2022-06-03 21:30:00
3 100 2023-03-09 16:16:52

Biography

I once worked as an engineer in the semi-con industry. I travelled across the Asia-Pacific region to set up the system and trained the local engineers. I now do talks on motivation, life-skills and worldviews. I have enjoyed teaching English to speakers of other language as well as getting to know other people and their culture.

Testimonials

Updating

Focus of teaching

Lifeskills & Critical Thinking

Students taught

# Student Number of session
1 [590] NGUYEN NHAT MINH 7
2 [656] Hoàng Tuấn Minh 6
3 [545] Nguyễn Thuỳ Trang 5
4 [717] Đặng Văn Viễn 5
5 [542] Đỗ Thị Kim Oanh 5
6 [271] Thị Ngọc Mai Lê 4
7 [699] Le Thi Xuan Thuy 4
8 [549] Mông Hồng Nhung 4
9 [709] Đỗ Thị Thu Phương 4
10 [572] Trần Thị Thu Thuỳ 4
11 [580] Trần Bích Hiền 4
12 [381] Nguyen Thi Hong Nhung 3
13 [514] Trần Thị Hoa Kiều 3
14 [620] Duong Kim Ngan email: kimngan.duong.2006@gmail.com 3
15 [605] Le Thi Ha 3
16 [614] Trình Thị Thúy Hồng 2
17 [579] Trần Thị Kim Liên 2
18 [573] Hồ Thanh Phong 2
19 [825] LE THI THUY LINH 2
20 [512] Pham Thi Phuong Thanh 2
21 [574] Vo Thi My Tuyet 2
22 [487] NGUYỄN THỊ DIỄM 2
23 [593] Lê Thị Minh Thư 2
24 [492] Nguyễn Thị Hà Trang 2
25 [506] Trương Hoàng Trâm Anh 2
26 [803] Lê Thị Kim Bằng 2
27 [651] Nguyễn Thị Lệ Hồng 2
28 [714] Lê Thị Hiền Thu 2
29 [364] Nguyen Thi Hoai Thanh 2
30 [702] Y Hôn 2
31 [695] ĐẶNG VĂN BÌNH 1
32 [592] Nong Khayongaek 1
33 [652] NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG NAM 1
34 [541] Nguyen Thi Linh Trang 1
35 [566] Nguyễn Phúc Minh 1
36 [814] Hoàng Thị Linh Ái 1
37 [722] Bui Duy Khang 1
38 [698] Le Thi Thanh 1
39 [607] Nguyen Thi Cam Tien 1
40 [744] Nguyễn Ngọc Nhã Linh 1
41 [678] Nguyễn Ngọc Thiên Ân 1
42 [730] Dương Thị Tú Yến 1
43 [467] Tăng Thị Sao Mai 1
44 [646] Thai Thi Minh Thu 1
45 [846] Nguyễn Thị Tiểu Phương 1
46 [667] Nguyễn Thị Ngọc Kiều 1
47 [720] Lê Thị Ánh Nguyệt 1
48 [742] HOANG THI NGAN CHAU 1
49 [578] Nguyễn Võ Hồng Cường 1
50 [839] Lê Thị Mai Huệ 1
51 [691] Nguyễn Nguyên Thị Diệu Linh 1
52 [612] Lâm Tú Nghi 1
53 [700] Quang Hoài Thương 1
54 [693] Pham Thi Thu An 1
55 [502] Trương Thanh Mai 1
56 [850] Thảo Lê 1
57 [538] Nguyễn Thị Bảo Ngọc 1
58 [597] Trần Phương Thảo 1
59 [530] Pơ Jum Nai Rô Mi 1
60 [669] Lê Thị Thùy Nghi 1
61 [740] Nguyen Thi Thanh Truc 1
62 [731] Hồ Thị Diệu Ánh 1
63 [387] Trần Thị Tú Nhi 1
64 [522] Nguyễn Thị Vân Lam 1
65 [800] Hân Ngọc 1
66 [694] LE HONG PHUOC 1
67 [529] Somnak Kalan 1
68 [527] Cổ Phạm Bảo Đạt 1
69 [711] Lưu Thị Vi Na 1
70 [526] NGUYEN THI LAN UYEN 1
71 [830] Nguyễn Hoài Nam 1
72 [622] Doan Thi Thanh Tuyet 1