Stephanie C.

Australia

Statistics

Joining date Total sessions Number of students taught
Jul 13 2021 77 56

Sessions

2021 2022 2023
40 18 23

Milestones

# Number of session Date
1 10 2021-09-22 00:30:00
2 50 2022-06-30 23:30:00
3 50 2022-06-30 23:30:00

Biography

My name is Stephanie and I am a teacher. I have taught in Australia, Singapore, Egypt, China and Vietnam. I can help you improve your speaking. We can practise IELTS speaking tests. I like to provide feedback during our session and can tell you where to find resources to use on your own. We can also do some reading, writing or listening.

Testimonials

Updating...

Students taught

# Student Number of session
1 [097] Huong Nguyen 4
2 [717] Đặng Văn Viễn 3
3 [714] Lê Thị Hiền Thu 3
4 [506] Trương Hoàng Trâm Anh 3
5 [731] Hồ Thị Diệu Ánh 3
6 [380] Phạm Thị Thúy Vân 3
7 [364] Nguyen Thi Hoai Thanh 3
8 [593] Lê Thị Minh Thư 2
9 [481] Lê Thái Hoàn 2
10 [710] Nguyễn Thị Hồng 2
11 [470] Tran Thi Viet Thinh 2
12 [381] Nguyen Thi Hong Nhung 2
13 [734] Hoang Trung Quan 2
14 [454] Đoàn Thị Kiều Oanh 2
15 [303] Trịnh Hoàng Ngọc 2
16 [487] NGUYỄN THỊ DIỄM 2
17 [287] Lê Thị Khánh Huyền 2
18 [736] Duong Thi My Phung 1
19 [459] Nguyen Viet Anh 1
20 [526] NGUYEN THI LAN UYEN 1
21 [387] Trần Thị Tú Nhi 1
22 [729] Nguyễn Đoàn Như Ý 1
23 [262] Nguyễn Thị Phương 1
24 [525] Hieng Duong 1
25 [289] Ngan Nguyen 1
26 [389] Trần Thị Hằng 1
27 [252] ngoc anh truong 1
28 [623] Nguyen Thi Huyen 1
29 [461] Dinh Duy Hung 1
30 [565] ĐẶNG HOÀNG NHI 1
31 [385] Mai Kim Tiến 1
32 [719] Vũ Đức Huy 1
33 [543] Thai Thi Ngoc Linh 1
34 [221] Thu Trang Hồ Thị 1
35 [622] Doan Thi Thanh Tuyet 1
36 [283] Trang Trinh 1
37 [549] Mông Hồng Nhung 1
38 [466] Nguyen Hoang Khanh 1
39 [693] Pham Thi Thu An 1
40 [408] Nguyen Thi Thu Nga 1
41 [631] Kieu Le Tuyet Ngan 1
42 [264] Nguyen Quang Khanh Linh 1
43 [508] NGUYỄN THÙY AN 1
44 [742] HOANG THI NGAN CHAU 1
45 [580] Trần Bích Hiền 1
46 [529] Somnak Kalan 1
47 [393] Lê Thị Xuân Trinh 1
48 [741] Huynh Thi Thanh Truyen 1
49 [709] Đỗ Thị Thu Phương 1
50 [613] Đỗ Trang Khiết Anh 1
51 [477] Phung Thi Hai Chau 1
52 [594] TRAN THI THU HA 1
53 [464] Hồ Thị Hươu 1
54 [711] Lưu Thị Vi Na 1
55 [656] Hoàng Tuấn Minh 1
56 [276] Phan Thị Hồng Ngọc 1