Joining date | Total sessions | Number of students taught |
---|---|---|
Jul 07 2021 | 10 | 10 |
2021 | 2022 |
---|---|
3 | 7 |
# | Number of session | Date |
1 | 10 | 2022-03-15 21:00:00 |
# | Student | Number of session |
1 | [385] Mai Kim Tiến | 1 |
2 | [592] Nong Khayongaek | 1 |
3 | [289] Ngan Nguyen | 1 |
4 | [490] Nguyễn Thị Vân Trang | 1 |
5 | [383] Le Quang Vinh | 1 |
6 | [529] Somnak Kalan | 1 |
7 | [506] Trương Hoàng Trâm Anh | 1 |
8 | [587] Bùi Thanh Nga | 1 |
9 | [545] Nguyễn Thuỳ Trang | 1 |
10 | [549] Mông Hồng Nhung | 1 |