Joining date | Total sessions | Number of students taught |
---|---|---|
May 09 2020 | 46 | 38 |
2020 |
---|
46 |
# | Number of session | Date |
1 | 10 | 2020-06-17 18:00:00 |
# | Student | Number of session |
1 | [303] Trịnh Hoàng Ngọc | 2 |
2 | [059] Đặng Hồng Cam Vũ | 2 |
3 | [134] Thị Lợi Nguyễn | 2 |
4 | [149] Đặng Hồng Dược Thảo | 2 |
5 | [270] Lê Thị Mai Nhung | 2 |
6 | [252] ngoc anh truong | 2 |
7 | [279] Nguyễn Trần Kim Ngân | 2 |
8 | [271] Thị Ngọc Mai Lê | 2 |
9 | [263] Đặng Đình Đức | 1 |
10 | [192] Hoaithuong Nguyen | 1 |
11 | [287] Lê Thị Khánh Huyền | 1 |
12 | [268] Linh Đoàn | 1 |
13 | [034] Trần Anh Thư | 1 |
14 | [060] Quynh Mong | 1 |
15 | [307] Võ Thị Ngọc Ánh | 1 |
16 | [075] ngô văn phúc lâm | 1 |
17 | [159] Tran Anh Tuan | 1 |
18 | [237] Nguyen Ha | 1 |
19 | [275] Phan Thuc Uyen | 1 |
20 | [315] NGUYỄN THỊ PHẠM NHƯ | 1 |
21 | [251] Huyền Trương Diệu | 1 |
22 | [242] Thảo Linh Nguyễn | 1 |
23 | [337] Phạm Duy Tiện | 1 |
24 | [199] Vy Trịnh | 1 |
25 | [288] Thư Trần | 1 |
26 | [173] tuyền nguyễn | 1 |
27 | [225] thi le | 1 |
28 | [283] Trang Trinh | 1 |
29 | [210] hà nguyễn | 1 |
30 | [229] Lý Võ Trần Ngọc Y | 1 |
31 | [194] Bao My | 1 |
32 | [269] Nhân Nguyễn Hữu | 1 |
33 | [318] Ho Thi My Hieu | 1 |
34 | [097] Huong Nguyen | 1 |
35 | [227] Quốc Vương Hà | 1 |
36 | [215] Tri Rianny | 1 |
37 | [289] Ngan Nguyen | 1 |
38 | [265] Truyen Tran | 1 |